--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
convex polygon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
convex polygon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convex polygon
+ Noun
đa giác lồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convex polygon"
Những từ có chứa
"convex polygon"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lồi
khum
gương lồi
đa giác
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
convex polygon
:
đa giác lồi
+
ra tuồng
:
Turn out to be, prove to bẹ
+
seedage
:
(thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử
+
calligraphic
:
thuộc, liên quan tới, được biểu hiện bằng nghệ thuật thư pháp (thuật viết chữ đẹp)
+
palmary
:
đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen